Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 닛코 기리후리 고원 오자사 목장

Xuất phát lúc
06:58 05/01, 2024
  1. 1
    08:00 - 12:52
    4h 52min JPY 7.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:18
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:23
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:54
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:52
  2. 2
    07:16 - 12:52
    5h 36min JPY 4.520 IC JPY 4.503 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    07:43
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:12
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:23
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    10:23
    10:27
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:54
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:52
  3. 3
    07:02 - 12:52
    5h 50min JPY 4.320 IC JPY 4.303 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    07:26
    Naka-meguro
    中目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    08:48
    Kita-koshigaya
    北越谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:01
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:12
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:23
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    10:23
    10:27
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:54
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:52
  4. 4
    07:01 - 12:52
    5h 51min JPY 4.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:24
    Kawasaki
    川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:18
    Nikko
    日光
    Ga
    10:18
    10:23
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:54
    Kirifurikogen
    霧降高原
    Trạm Xe buýt
    10:54
    12:52
  5. 5
    06:58 - 10:02
    3h 4min JPY 79.400
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    06:58
    10:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.