Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:30 - 11:506h 20min JPY 18.550 IC JPY 18.422 Đổi tàu 5 lần05:305 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Shonandai Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 250 IC JPY 242 11minShin-Yokohama Đến Yokohama Bảng giờ05:534 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back26min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:2812 StopsHakutakaHakutaka 551 đến Kanazawa Sân ga: 20JPY 7.150 2h 40minJPY 5.830 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.220 Toa Xanh JPY 17.420 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
09:08Walk343m 9min09:237 StopsToyama Rail Main Lineđến Tateyama(Toyama)18minDentetsu-Toyama Đến Terada(Toyama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Terada(Toyama)
- 寺田(富山県)
- Ga
13 StopsToyama Rail Tateyama Lineđến Tateyama(Toyama)JPY 1.230 IC JPY 1.110 47minTerada(Toyama) Đến Tateyama Bảng giờ10:401 StopsExpressway Bus Tateyama Cable Car立山黒部アルペンルート 立山ケーブルカー đến BijodairaJPY 1.090 7minTateyama Đến Bijodaira Bảng giờ11:003 StopsExpressway Bus Tateyama Takaharu Bus立山黒部アルペンルート 立山高原バス đến Murodo (Toyama)JPY 3.000 50minBijodaira Đến Murodo (Toyama) Bảng giờ- Murodo (Toyama)
- 室堂(富山県)
- Trạm Xe buýt
11:50Walk0m 0min -
205:21 - 11:506h 29min JPY 18.380 IC JPY 18.257 Đổi tàu 5 lần05:212 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3, 47minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
2 StopsTokyu Meguro Line Localđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 300 IC JPY 297 4minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ05:514 StopsJR Yokosuka Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: Middle18minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:2812 StopsHakutakaHakutaka 551 đến Kanazawa Sân ga: 20JPY 6.930 2h 40minJPY 5.830 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.760 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.220 Toa Xanh JPY 17.420 Gran Class - Toyama
- 富山
- Ga
- Main Exit
09:08Walk343m 9min09:237 StopsToyama Rail Main Lineđến Tateyama(Toyama)18minDentetsu-Toyama Đến Terada(Toyama) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Terada(Toyama)
- 寺田(富山県)
- Ga
13 StopsToyama Rail Tateyama Lineđến Tateyama(Toyama)JPY 1.230 IC JPY 1.110 47minTerada(Toyama) Đến Tateyama Bảng giờ10:401 StopsExpressway Bus Tateyama Cable Car立山黒部アルペンルート 立山ケーブルカー đến BijodairaJPY 1.090 7minTateyama Đến Bijodaira Bảng giờ11:003 StopsExpressway Bus Tateyama Takaharu Bus立山黒部アルペンルート 立山高原バス đến Murodo (Toyama)JPY 3.000 50minBijodaira Đến Murodo (Toyama) Bảng giờ- Murodo (Toyama)
- 室堂(富山県)
- Trạm Xe buýt
11:50Walk0m 0min -
305:30 - 11:556h 25min JPY 18.820 IC JPY 18.812 Đổi tàu 7 lần05:305 StopsYokohama City Subway Blue Lineđến Shonandai Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 250 IC JPY 242 11minShin-Yokohama Đến Yokohama Bảng giờ05:534 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Takasaki via Tokyo Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back26min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:287 StopsHakutakaHakutaka 551 đến Kanazawa Sân ga: 20JPY 4.510 1h 35minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class - Nagano
- 長野
- Ga
- East Exit
08:03Walk246m 4min- Nagano Station East Exit
- 長野駅東口
- Trạm Xe buýt
- 25番のりば
08:159 Stopsアルピコ交通 特急バス 長野-大町・扇沢線đến Ogisawa (Nagano)JPY 3.700 1h 45minNagano Station East Exit Đến Ogisawa (Nagano) Bảng giờ- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
10:00Walk29m 4min- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
10:301 Stops高速バス 関電トンネル電気バス立山黒部アルペンルート 関電トンネル電気バス đến Kurobe DamJPY 1.570 16minOgisawa (Nagano) Đến Kurobe Dam Bảng giờ- Kurobe Dam
- 黒部ダム
- Trạm Xe buýt
10:46Walk0m 18min11:101 StopsExpressway Bus Kurobe Cable Car立山黒部アルペンルート 黒部ケーブルカー đến Kurobe DairaJPY 1.150 5minKurobe Lake Đến Kurobe Daira Bảng giờ11:301 StopsExpressway Bus Tateyama Ropeway立山黒部アルペンルート 立山ロープウェイ đến DaikanboJPY 1.700 7minKurobe Daira Đến Daikanbo Bảng giờ11:451 Stops高速バス 立山トンネルトロリーバス立山黒部アルペンルート 立山トンネルトロリーバス đến Murodo (Toyama)JPY 2.200 10minDaikanbo Đến Murodo (Toyama) Bảng giờ- Murodo (Toyama)
- 室堂(富山県)
- Trạm Xe buýt
11:55Walk0m 0min -
405:21 - 11:556h 34min JPY 18.430 IC JPY 18.427 Đổi tàu 7 lần05:212 StopsTokyu Shin-Yokohama Line Localđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3, 47minShin-Yokohama Đến Hiyoshi(Kanagawa) Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Hiyoshi(Kanagawa)
- 日吉(神奈川県)
- Ga
2 StopsTokyu Meguro Line Localđến Nishi-takashimadaira Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 300 IC JPY 297 4minHiyoshi(Kanagawa) Đến Musashi-Kosugi Bảng giờ05:514 StopsJR Yokosuka Lineđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 4 Lên xe: Middle18minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:287 StopsHakutakaHakutaka 551 đến Kanazawa Sân ga: 20JPY 4.070 1h 35minJPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class - Nagano
- 長野
- Ga
- East Exit
08:03Walk246m 4min- Nagano Station East Exit
- 長野駅東口
- Trạm Xe buýt
- 25番のりば
08:159 Stopsアルピコ交通 特急バス 長野-大町・扇沢線đến Ogisawa (Nagano)JPY 3.700 1h 45minNagano Station East Exit Đến Ogisawa (Nagano) Bảng giờ- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
10:00Walk29m 4min- Ogisawa (Nagano)
- 扇沢(長野県)
- Trạm Xe buýt
10:301 Stops高速バス 関電トンネル電気バス立山黒部アルペンルート 関電トンネル電気バス đến Kurobe DamJPY 1.570 16minOgisawa (Nagano) Đến Kurobe Dam Bảng giờ- Kurobe Dam
- 黒部ダム
- Trạm Xe buýt
10:46Walk0m 18min11:101 StopsExpressway Bus Kurobe Cable Car立山黒部アルペンルート 黒部ケーブルカー đến Kurobe DairaJPY 1.150 5minKurobe Lake Đến Kurobe Daira Bảng giờ11:301 StopsExpressway Bus Tateyama Ropeway立山黒部アルペンルート 立山ロープウェイ đến DaikanboJPY 1.700 7minKurobe Daira Đến Daikanbo Bảng giờ11:451 Stops高速バス 立山トンネルトロリーバス立山黒部アルペンルート 立山トンネルトロリーバス đến Murodo (Toyama)JPY 2.200 10minDaikanbo Đến Murodo (Toyama) Bảng giờ- Murodo (Toyama)
- 室堂(富山県)
- Trạm Xe buýt
11:55Walk0m 0min -
505:16 - 11:155h 59min JPY 150.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.