Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → ชิชิโดะฮิลส์คันทรี่คลับ

Xuất phát lúc
05:49 04/28, 2024
  1. 1
    06:00 - 09:20
    3h 20min JPY 3.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:09
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:41
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:26
    Iwama
    岩間
    Ga
    Entrance 1
    08:26
    09:20
  2. 2
    05:52 - 09:20
    3h 28min JPY 2.560 IC JPY 2.552 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:03
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:26
    Iwama
    岩間
    Ga
    Entrance 1
    08:26
    09:20
  3. 3
    06:00 - 09:46
    3h 46min JPY 2.410 IC JPY 2.411 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meguro
    目黒
    Ga
    06:47
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:06
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:45
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:04
    Shishido
    宍戸
    Ga
    09:04
    09:46
  4. 4
    05:51 - 09:46
    3h 55min JPY 2.610 IC JPY 2.607 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    06:01
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:31
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:04
    Shishido
    宍戸
    Ga
    09:04
    09:46
  5. 5
    05:49 - 07:50
    2h 1min JPY 50.700
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    05:49
    07:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.