Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 식당 가이간

Xuất phát lúc
05:17 05/01, 2024
  1. 1
    05:46 - 09:40
    3h 54min JPY 41.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:33
    Sakaiminato Suisanbutsu Chokubai Center‧Sakaiminato Kowan Godo Chosha
    境港水産物直売センター・境港港湾合同庁舎
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:40
  2. 2
    05:41 - 09:40
    3h 59min JPY 41.350 IC JPY 41.341 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    05:49
    05:55
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:33
    Sakaiminato Suisanbutsu Chokubai Center‧Sakaiminato Kowan Godo Chosha
    境港水産物直売センター・境港港湾合同庁舎
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:40
  3. 3
    07:43 - 11:44
    4h 1min JPY 41.480 IC JPY 41.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    10:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yumeminato Tower‧Sakaiminato Sakana Center
    夢みなとタワー・境港さかなセンター
    Trạm Xe buýt
    11:20
    Agarimichi Kominkan
    上道公民館
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:37
    Sakaiminato Suisanbutsu Chokubai Center‧Sakaiminato Kowan Godo Chosha
    境港水産物直売センター・境港港湾合同庁舎
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:44
  4. 4
    05:17 - 14:03
    8h 46min JPY 276.100
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    05:17
    14:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.