Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → Fresh Seafood Karoko

Xuất phát lúc
22:27 04/30, 2024
  1. 1
    05:46 - 08:47
    3h 1min JPY 39.700 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:47
  2. 2
    22:58 - 08:47
    9h 49min JPY 39.280 IC JPY 39.275 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    23:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:26
    06:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:47
  3. 3
    05:46 - 09:53
    4h 7min JPY 40.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:46
    05:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:50
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:25
    08:37
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:40
    Yutokoro
    湯所
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:47
    Karo Kaigan
    賀露海岸
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:53
  4. 4
    22:59 - 11:05
    12h 6min JPY 17.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    22:59
    23:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    23:05
    06:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:12
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    10:12
    10:17
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:20
    10:31
    Aioicho (Tottori)
    相生町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:36
    11:05
    Kanikkokan-mae
    かにっこ館前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:05
  5. 5
    22:27 - 06:16
    7h 49min JPY 297.200
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    22:27
    06:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.