Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 久樂(紅磚5號館)

Xuất phát lúc
06:37 05/22, 2024
  1. 1
    07:43 - 11:49
    4h 6min JPY 40.760 IC JPY 40.755 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:56
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:25
    11:29
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:47
    Shirakabe Dozogun-mae
    白壁土蔵群前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:49
  2. 2
    07:36 - 11:49
    4h 13min JPY 41.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    07:36
    07:40
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    08:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:25
    11:29
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:47
    Shirakabe Dozogun-mae
    白壁土蔵群前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:49
  3. 3
    07:29 - 11:49
    4h 20min JPY 40.760 IC JPY 40.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    07:43
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:30
    08:32
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:25
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:25
    11:29
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:47
    Shirakabe Dozogun-mae
    白壁土蔵群前
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:49
  4. 4
    07:18 - 12:48
    5h 30min JPY 20.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:57
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    12:30
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    12:30
    12:35
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:35
    12:47
    Akakawara‧Shirakabe Dozo
    赤瓦・白壁土蔵
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:48
  5. 5
    06:37 - 15:07
    8h 30min JPY 261.500
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    06:37
    15:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.