Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → NICONICO Rent-A-Car Nabari Kuramochicho

Xuất phát lúc
23:50 04/27, 2024
  1. 1
    23:50 - 07:59
    8h 9min JPY 11.710 IC JPY 11.708 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    23:58
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    23:58
    00:04
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:10
    00:17
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:40
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:23
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:59
  2. 2
    23:50 - 08:06
    8h 16min JPY 11.130 IC JPY 11.128 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    23:58
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    23:58
    00:04
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:10
    00:17
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:40
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:54
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:38
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:08
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:51
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    07:51
    08:06
  3. 3
    00:02 - 08:09
    8h 7min JPY 14.150 IC JPY 14.148 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:10
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:40
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:18
    06:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:54
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    07:54
    08:09
  4. 4
    23:59 - 08:09
    8h 10min JPY 14.220 IC JPY 14.212 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Exit 8
    00:10
    00:22
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:40
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:18
    06:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:54
    Kikyogaoka
    桔梗が丘
    Ga
    East Exit
    07:54
    08:09
  5. 5
    23:50 - 05:01
    5h 11min JPY 190.700
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    23:50
    05:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.