Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 丸島醤油

Xuất phát lúc
02:11 05/21, 2024
  1. 1
    05:17 - 11:08
    5h 51min JPY 44.550 IC JPY 44.539 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:55
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:17
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:17
    06:19
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:10
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:00
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:08
  2. 2
    05:16 - 11:08
    5h 52min JPY 44.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:10
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:00
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:08
  3. 3
    05:09 - 11:08
    5h 59min JPY 44.550 IC JPY 44.539 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:10
    Takamatsu Chikko
    高松築港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    09:10
    09:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    09:30
    10:30
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    10:32
    10:35
    Ikeda Internal Clinic (Ikeda Port Mae)
    池田内科クリニック〔池田港前〕
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:00
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:08
  4. 4
    06:30 - 12:11
    5h 41min JPY 39.650 IC JPY 39.641 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:38
    06:44
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    09:10
    09:12
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:10
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    10:10
    10:20
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    10:40
    11:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    11:17
    11:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    11:31
    12:03
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:11
  5. 5
    02:11 - 11:16
    9h 5min JPY 309.400
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    02:11
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.