Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → สถานีริมทาง นิโฮะโนะซาโตะ

Xuất phát lúc
00:16 05/02, 2024
  1. 1
    06:41 - 11:59
    5h 18min JPY 45.090 IC JPY 45.081 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:49
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:49
    06:55
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    06:56
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:10
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:30
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:58
    Roadside Station Niho no Go
    道の駅仁保の郷
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:59
  2. 2
    06:33 - 11:59
    5h 26min JPY 20.890 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:58
    Roadside Station Niho no Go
    道の駅仁保の郷
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:59
  3. 3
    06:30 - 11:59
    5h 29min JPY 45.090 IC JPY 45.081 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:38
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:38
    06:44
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:13
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:13
    07:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:30
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:58
    Roadside Station Niho no Go
    道の駅仁保の郷
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:59
  4. 4
    00:24 - 11:59
    11h 35min JPY 27.980 IC JPY 27.978 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:24
    00:33
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:34
    00:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:37
    00:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:50
    08:03
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:26
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:58
    Roadside Station Niho no Go
    道の駅仁保の郷
    Trạm Xe buýt
    11:58
    11:59
  5. 5
    00:16 - 10:53
    10h 37min JPY 421.800
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    00:16
    10:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.