Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 大步危峽餐廳 真中

Xuất phát lúc
16:25 04/27, 2024
  1. 1
    16:59 - 22:21
    5h 22min JPY 40.490 IC JPY 40.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:12
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:50
    19:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:20
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:25
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:02
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    21:02
    21:11
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:57
    Oboke
    大歩危
    Ga
    21:57
    22:21
  2. 2
    16:59 - 22:21
    5h 22min JPY 40.460 IC JPY 40.451 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:08
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    17:08
    17:14
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:25
    19:45
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    19:50
    19:52
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:20
    Ayagawa Sta.
    綾川駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:25
    Ayagawa
    綾川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:02
    Kotoden-Kotohira
    琴電琴平
    Ga
    21:02
    21:11
    Kotohira
    琴平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    21:57
    Oboke
    大歩危
    Ga
    21:57
    22:21
  3. 3
    16:48 - 22:21
    5h 33min JPY 19.550 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:57
    Oboke
    大歩危
    Ga
    21:57
    22:21
  4. 4
    18:31 - 23:40
    5h 9min JPY 19.550 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    21:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:16
    Oboke
    大歩危
    Ga
    23:16
    23:40
  5. 5
    16:25 - 01:07
    8h 42min JPY 271.200
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    16:25
    01:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.