Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → Rental 819 대여 오토바이 코쿠라미나미 점

Xuất phát lúc
17:00 04/28, 2024
  1. 1
    17:21 - 21:37
    4h 16min JPY 43.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    17:21
    17:25
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:00
    21:34
    Moritsune Sta.
    守恒駅
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:37
  2. 2
    17:19 - 21:37
    4h 18min JPY 43.390 IC JPY 43.385 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:00
    21:34
    Moritsune Sta.
    守恒駅
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:37
  3. 3
    17:19 - 21:37
    4h 18min JPY 43.360 IC JPY 43.351 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:28
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    17:28
    17:34
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:30
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    20:35
    20:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:00
    21:34
    Moritsune Sta.
    守恒駅
    Trạm Xe buýt
    21:34
    21:37
  4. 4
    17:07 - 21:58
    4h 51min JPY 21.310 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    21:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:52
    Moritsune
    守恒
    Ga
    21:52
    21:58
  5. 5
    17:00 - 04:40
    11h 40min JPY 384.800
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    17:00
    04:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.