Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 道路休息站 大任櫻街道

Xuất phát lúc
08:07 05/01, 2024
  1. 1
    08:07 - 14:30
    6h 23min JPY 21.100 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    12:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:45
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    13:45
    14:30
  2. 2
    09:57 - 15:30
    5h 33min JPY 44.150 IC JPY 44.145 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:24
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:39
    10:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    14:03
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    14:22
    15:12
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    15:12
    15:15
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:28
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:30
  3. 3
    09:48 - 15:30
    5h 42min JPY 21.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    14:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:22
    15:12
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    15:12
    15:15
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:28
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:30
  4. 4
    09:46 - 15:30
    5h 44min JPY 44.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    09:46
    09:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:29
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:35
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:11
    Jono(Nippou Line)
    城野(日豊本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:12
    Tagawaita
    田川伊田
    Ga
    15:12
    15:15
    Tagawaita Eki-mae
    田川伊田駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:28
    Roppommatsu (Otomachi)
    六本松(大任町)
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:30
  5. 5
    08:07 - 20:13
    12h 6min JPY 392.200
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    08:07
    20:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.