Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
115:39 - 19:323h 53min JPY 52.140 IC JPY 52.135 Đổi tàu 3 lần15:39
- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
1 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Sakuragicho Sân ga: 1 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 3minHigashi-Kanagawa Đến Yokohama Bảng giờ15:585 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 215minYokohama Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 400 IC JPY 397 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:26Walk0m 2min17:001 StopsANAANA265 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 2h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:204 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 8minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
19:28Walk226m 4min -
215:39 - 19:323h 53min JPY 52.110 IC JPY 52.101 Đổi tàu 3 lần15:393 StopsJR Yokohama Lineđến Sakuragicho Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 180 IC JPY 178 9minShin-Yokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
- East Exit
15:48Walk207m 6min16:004 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 213minKeikyu Higashikanagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 4JPY 370 IC JPY 363 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
16:26Walk0m 2min17:001 StopsANAANA265 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 2h 0minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:204 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 8minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
19:28Walk226m 4min -
316:06 - 19:563h 50min JPY 26.560 Đổi tàu 2 lần
- Shin-Yokohama
- 新横浜
- Ga
- Exit 4A
16:06Walk185m 4min- Shin-yokohama Sta.
- 新横浜駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
16:101 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]東急バス [空港連絡バス] đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.000 IC JPY 1.000 30minShin-yokohama Sta. Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
16:40Walk0m 5min17:251 StopsSKYSKY023 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 1JPY 25.300 1h 55minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:434 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Meinohama Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 9minFukuoka Airport Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
19:52Walk226m 4min -
415:48 - 20:495h 1min JPY 22.100 Đổi tàu 1 lần15:489 StopsNozomiNozomi 45 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: BackJPY 13.750 4h 42min
JPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.390 Toa Xanh 20:422 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 2 Lên xe: 6JPY 210 3minHakata Đến Nakasukawabata Bảng giờ- Nakasukawabata
- 中洲川端
- Ga
- Exit 6
20:45Walk226m 4min -
515:32 - 03:4712h 15min JPY 405.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.