Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 고베 모토마치 도리아 토스 프리미엄아웃렛 점

Xuất phát lúc
19:15 05/21, 2024
  1. 1
    20:21 - 06:20
    9h 59min JPY 45.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    20:21
    20:25
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:25
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:53
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    05:53
    06:20
  2. 2
    19:54 - 06:20
    10h 26min JPY 45.250 IC JPY 45.245 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    20:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:53
    20:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:53
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    05:53
    06:20
  3. 3
    20:18 - 07:37
    11h 19min JPY 21.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:34
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:10
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    07:10
    07:37
  4. 4
    20:18 - 07:52
    11h 34min JPY 21.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:18
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:25
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:34
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:10
    Yayoigaoka
    弥生が丘
    Ga
    07:10
    07:13
    Yayoigaoka Sta.
    弥生が丘駅
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:41
    Okubo Koen-mae(Park)
    大久保公園前(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:52
  5. 5
    19:15 - 07:45
    12h 30min JPY 413.700
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    19:15
    07:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.