Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 다이쇼야 시이바 산장 시이바노유

Xuất phát lúc
13:50 05/01, 2024
  1. 1
    14:46 - 21:20
    6h 34min JPY 50.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:46
    14:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:44
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    19:44
    19:47
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:10
    20:45
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:20
  2. 2
    14:39 - 21:20
    6h 41min JPY 49.740 IC JPY 49.735 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:53
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:29
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:44
    Hizenkashima
    肥前鹿島
    Ga
    19:44
    19:47
    Hizenkashima Eki-mae
    肥前鹿島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:10
    20:45
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:20
  3. 3
    14:46 - 21:40
    6h 54min JPY 46.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    14:46
    14:50
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:50
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:44
    18:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    20:00
    20:03
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    20:27
    21:05
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:05
    21:40
  4. 4
    14:07 - 21:40
    7h 33min JPY 25.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    17:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    19:13
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:24
    20:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    South Exit
    20:00
    20:03
    Takeo Onsen Sta. [South Exit]
    武雄温泉駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    20:27
    21:05
    Ureshino Bus Center
    嬉野温泉〔嬉野バスセンター〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:05
    21:40
  5. 5
    13:50 - 03:08
    13h 18min JPY 439.800
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    13:50
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.