Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → MONOGRAPH

Xuất phát lúc
08:31 05/22, 2024
  1. 1
    08:41 - 13:04
    4h 23min JPY 46.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    08:41
    08:45
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:47
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    12:47
    12:49
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    12:50
    13:01
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:04
  2. 2
    08:31 - 13:04
    4h 33min JPY 46.480 IC JPY 46.475 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:02
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:23
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:23
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:47
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    12:47
    12:49
    Minamikumamoto (Bus)
    南熊本(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    12:50
    13:01
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:04
  3. 3
    08:41 - 13:28
    4h 47min JPY 47.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    08:41
    08:45
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:15
    13:00
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    13:00
    13:04
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    13:05
    13:26
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:28
  4. 4
    09:15 - 14:04
    4h 49min JPY 42.510 IC JPY 42.505 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:28
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    13:35
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    13:35
    13:39
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1・2番乗り場
    13:40
    14:01
    Yayamachi
    良町
    Trạm Xe buýt
    14:01
    14:04
  5. 5
    08:31 - 22:04
    13h 33min JPY 447.500
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    08:31
    22:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.