Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → สระว่ายน้ำอาชิกิตะเทศบาลออนเซ็น

Xuất phát lúc
07:55 05/07, 2024
  1. 1
    07:57 - 14:08
    6h 11min JPY 50.520 IC JPY 50.511 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:06
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:12
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:16
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:29
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    13:05
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    13:05
    13:10
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    13:44
    14:04
    Healthy Park Ashikita-mae
    ヘルシーパーク芦北前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:08
  2. 2
    08:41 - 15:07
    6h 26min JPY 49.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    08:41
    08:45
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:19
    Yatsushiro Sta.
    八代駅前
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:25
    Yatsushiro
    八代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    14:56
    Yunora
    湯浦
    Ga
    14:56
    15:07
  3. 3
    08:48 - 15:25
    6h 37min JPY 27.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:39
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:14
    Yunora
    湯浦
    Ga
    15:14
    15:25
  4. 4
    10:16 - 15:38
    5h 22min JPY 60.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    10:16
    10:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:20
    10:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:50
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    15:05
    Shin-minamata
    新水俣
    Ga
    North Exit
    15:05
    15:10
    Shin-minamata Sta.
    新水俣駅
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:34
    Healthy Park Ashikita-mae
    ヘルシーパーク芦北前
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:38
  5. 5
    07:55 - 22:14
    14h 19min JPY 469.900
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    07:55
    22:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.