Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新横滨 → Kanna医院

Xuất phát lúc
01:02 04/28, 2024
  1. 1
    05:16 - 11:39
    6h 23min JPY 54.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:59
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:03
    Yofuke
    世富慶
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:37
    Kanna Kita
    漢那北
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:39
  2. 2
    06:54 - 13:07
    6h 13min JPY 52.950 IC JPY 52.941 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:02
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    07:02
    07:08
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:41
    07:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:51
    Ginoza Interchange
    宜野座インター
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
  3. 3
    05:21 - 13:07
    7h 46min JPY 48.960 IC JPY 48.961 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:32
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:15
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    07:15
    07:38
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:51
    Ginoza Interchange
    宜野座インター
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
  4. 4
    05:21 - 13:07
    7h 46min JPY 48.460 IC JPY 48.439 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:50
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:29
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:25
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:25
    07:33
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    11:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:20
    11:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:51
    Ginoza Interchange
    宜野座インター
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:07
  5. 5
    01:02 - 20:23
    43h 21min JPY 936.000
    cancel cancel
    新横滨
    新横浜
    01:02
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.