Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → JA冲绳JA中部FarmersMarket「Chanpuru-市场」

Xuất phát lúc
06:07 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:02
    5h 46min JPY 52.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    06:16
    06:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:20
    10:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    11:23
    Ikento
    池武当〔高速〕
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:29
    Ikento (Chubu Sen)
    池武当〔中部線〕
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:49
    Chibana
    知花
    Trạm Xe buýt
    11:49
    12:02
  2. 2
    06:16 - 12:12
    5h 56min JPY 52.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    06:16
    06:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:20
    10:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:40
    12:09
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:12
  3. 3
    06:16 - 12:12
    5h 56min JPY 52.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    06:16
    06:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    10:20
    10:27
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:41
    12:09
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:12
  4. 4
    06:11 - 12:12
    6h 1min JPY 58.510 IC JPY 58.501 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    06:19
    06:25
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:29
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:42
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:03
    07:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    10:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:01
    Furujima
    古島
    Ga
    11:01
    11:05
    Furujima Station
    古島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    12:09
    Okinawashi Nomin Kenshu Center
    沖縄市農民研修センター前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:12
  5. 5
    06:07 - 01:44
    43h 37min JPY 789.300
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    06:07
    01:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.