Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → ซากปราสาทคะซึเร็น

Xuất phát lúc
22:19 04/28, 2024
  1. 1
    05:16 - 11:31
    6h 15min JPY 53.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:24
    Kishaba
    高速喜舎場
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:27
    Kitanakagusuku Murayakuba Mae
    北中城村役場前
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:30
    Katsuren Castle Ruins Mae
    勝連城跡前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  2. 2
    05:16 - 11:31
    6h 15min JPY 52.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:38
    Koza
    コザ
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:42
    Koza
    コザ
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:30
    Katsuren Danchi Mae
    勝連団地前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  3. 3
    05:09 - 11:31
    6h 22min JPY 52.500 IC JPY 52.489 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:55
    05:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:22
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:26
    10:19
    Futenma
    普天間
    Trạm Xe buýt
    10:49
    11:30
    Katsuren Danchi Mae
    勝連団地前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  4. 4
    22:55 - 11:31
    12h 36min JPY 58.790 IC JPY 58.785 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:50
    05:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    10:01
    Mashiki
    真志喜
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:04
    Mashiki
    真志喜
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:30
    Katsuren Danchi Mae
    勝連団地前
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  5. 5
    22:19 - 18:14
    43h 55min JPY 950.600
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    22:19
    18:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.