Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 小樽八音盒堂本馆

Xuất phát lúc
23:04 04/27, 2024
  1. 1
    05:41 - 11:09
    5h 28min JPY 27.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    05:47
    05:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:26
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:26
    06:31
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:01
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    11:01
    11:09
  2. 2
    06:01 - 11:45
    5h 44min JPY 45.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:09
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:04
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    11:37
    11:45
  3. 3
    06:01 - 11:45
    5h 44min JPY 45.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:02
    06:09
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    11:37
    11:45
  4. 4
    06:01 - 11:45
    5h 44min JPY 45.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 22
    06:02
    06:08
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    07:09
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:14
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:37
    Minamiotaru
    南小樽
    Ga
    11:37
    11:45
  5. 5
    23:04 - 21:33
    22h 29min JPY 659.700
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    23:04
    21:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.