Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 札幌市愛努文化交流中心(札幌Pirka kotan)

Xuất phát lúc
23:54 04/28, 2024
  1. 1
    05:41 - 11:23
    5h 42min JPY 27.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    05:47
    05:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:26
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    06:26
    06:31
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:57
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:22
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:22
    10:30
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    27番乗り場
    10:30
    11:18
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:23
  2. 2
    06:01 - 12:06
    6h 5min JPY 45.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:09
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:04
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:52
    11:00
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    11:00
    12:01
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  3. 3
    06:01 - 12:06
    6h 5min JPY 45.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 22
    06:02
    06:08
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    07:09
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:14
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:52
    11:00
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    11:00
    12:01
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  4. 4
    05:51 - 12:06
    6h 15min JPY 46.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    05:57
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:57
    05:59
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    07:01
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:01
    07:06
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    10:52
    11:00
    札幌駅前〔ホクレンビル前〕
    Trạm Xe buýt
    26番乗り場
    11:00
    12:01
    Koganeyu
    小金湯
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  5. 5
    23:54 - 22:03
    22h 9min JPY 657.800
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    23:54
    22:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.