Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → หอชมวิวฮามะนาสุ

Xuất phát lúc
18:30 05/01, 2024
  1. 1
    18:33 - 07:14
    12h 41min JPY 51.060 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:40
    18:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:25
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:32
    Noshiro
    能代
    Ga
    06:32
    07:14
  2. 2
    18:33 - 07:52
    13h 19min JPY 51.220 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:40
    18:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    06:25
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:56
    Noshiro
    能代
    Ga
    06:56
    06:59
    Noshiro Eki-mae
    能代駅前
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:22
    Yanagimachi Shindo
    柳町新道
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:52
  3. 3
    18:33 - 08:35
    14h 2min JPY 51.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    18:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:40
    18:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    19:01
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:09
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:53
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    23:53
    23:58
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:53
    08:05
    Yanagimachi Shindo
    柳町新道
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:35
  4. 4
    18:48 - 09:15
    14h 27min JPY 26.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    East Exit(North)
    22:34
    22:41
    Omiya Sta. east exit
    大宮駅東口
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    22:45
    08:40
    Noshiro Eigyosho
    能代営業所
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:15
  5. 5
    18:30 - 06:24
    11h 54min JPY 361.900
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    18:30
    06:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.