Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → ฮอกไกยะ

Xuất phát lúc
11:00 05/01, 2024
  1. 1
    11:38 - 17:06
    5h 28min JPY 48.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:44
    11:51
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:11
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:59
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    16:59
    17:06
  2. 2
    11:26 - 17:06
    5h 40min JPY 49.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    11:53
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    11:53
    12:01
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:19
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:35
    15:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:59
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    16:59
    17:06
  3. 3
    12:14 - 18:10
    5h 56min JPY 46.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    12:41
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    12:41
    12:49
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    15:10
    15:15
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:12
    Hanamaki Airport Sta.
    花巻空港駅
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:18
    Hanamaki Airport
    花巻空港(東北本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:44
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:10
  4. 4
    11:14 - 18:10
    6h 56min JPY 27.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:39
    Omagari(Akita)
    大曲(秋田県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:03
    Yokote
    横手
    Ga
    East Exit
    18:03
    18:10
  5. 5
    11:00 - 22:32
    11h 32min JPY 339.000
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    11:00
    22:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.