Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 玉川寺庭園

Xuất phát lúc
02:02 05/01, 2024
  1. 1
    07:27 - 13:37
    6h 10min JPY 38.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:28
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    07:28
    07:33
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:58
    13:26
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:37
  2. 2
    07:15 - 13:37
    6h 22min JPY 38.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    07:43
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    07:43
    07:51
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:04
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:58
    13:26
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:37
  3. 3
    06:01 - 13:37
    7h 36min JPY 24.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:41
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:58
    13:26
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:37
  4. 4
    05:31 - 13:37
    8h 6min JPY 63.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    05:32
    05:39
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    06:28
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:16
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:16
    12:19
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:58
    13:26
    Haguro Koko Mae
    羽黒高校前
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:37
  5. 5
    02:02 - 11:36
    9h 34min JPY 350.100
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    02:02
    11:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.