Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Koriyama Culture Park

Xuất phát lúc
01:43 05/09, 2024
  1. 1
    06:40 - 10:49
    4h 9min JPY 42.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:47
    06:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:08
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:05
    10:27
    Shiba Miyayama
    柴宮山
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:49
  2. 2
    06:28 - 11:00
    4h 32min JPY 42.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:55
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:55
    07:03
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:17
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Fukushima Airport
    福島空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Fukushima Airport (Bus)
    福島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    10:00
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:03
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:15
    10:44
    Ota Higashi
    太田東
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:00
  3. 3
    05:41 - 11:00
    5h 19min JPY 20.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:04
    10:10
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:15
    10:44
    Ota Higashi
    太田東
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:00
  4. 4
    05:31 - 11:00
    5h 29min JPY 20.440 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:37
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    05:37
    05:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    05:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:04
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:04
    10:10
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:15
    10:44
    Ota Higashi
    太田東
    Trạm Xe buýt
    10:44
    11:00
  5. 5
    01:43 - 10:15
    8h 32min JPY 324.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    01:43
    10:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.