Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Samegawa village Agricultural product processing / direct sales place ''Hand/Mame/Hall''

Xuất phát lúc
19:18 05/21, 2024
  1. 1
    20:59 - 10:37
    13h 38min JPY 24.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:19
    00:24
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:15
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    05:15
    05:24
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwakiasakawa
    磐城浅川
    Ga
    08:13
    10:37
  2. 2
    00:12 - 11:38
    11h 26min JPY 19.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    10:03
    10:04
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:32
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
  3. 3
    23:35 - 11:38
    12h 3min JPY 22.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:44
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:44
    23:49
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:50
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:56
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwakiishikawa
    磐城石川
    Ga
    10:03
    10:04
    Ishikawa Eki-mae
    石川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:59
    11:32
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
  4. 4
    20:55 - 11:38
    14h 43min JPY 15.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    21:44
    21:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:53
    06:45
    Saigo Bus Stop
    西郷バスストップ
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:52
    AEON Shirakawa Nishi Gomae
    イオン白河西郷前
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:53
    Dojokoji
    道場小路
    Trạm Xe buýt
    08:48
    09:34
    Tomachi
    当町
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:32
    Samegawa Town Hall
    鮫川役場
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:38
  5. 5
    19:18 - 04:02
    8h 44min JPY 275.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    19:18
    04:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.