Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 大和黑部衛星店

Xuất phát lúc
03:46 05/01, 2024
  1. 1
    06:10 - 10:20
    4h 10min JPY 13.860 IC JPY 13.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:52
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    South Exit
    09:52
    10:02
    Shin-Kurobe
    新黒部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:10
    Dentetsu-Kurobe
    電鉄黒部
    Ga
    10:10
    10:20
  2. 2
    06:10 - 10:20
    4h 10min JPY 12.930 IC JPY 12.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:16
    06:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:52
    Kurobe-Unazukionsen
    黒部宇奈月温泉
    Ga
    South Exit
    09:52
    10:02
    Shin-Kurobe
    新黒部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:10
    Dentetsu-Kurobe
    電鉄黒部
    Ga
    10:10
    10:20
  3. 3
    06:10 - 10:28
    4h 18min JPY 11.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:23
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:09
    Kurobe
    黒部
    Ga
    10:09
    10:28
  4. 4
    06:10 - 10:28
    4h 18min JPY 11.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:16
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:16
    06:24
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:09
    Kurobe
    黒部
    Ga
    10:09
    10:28
  5. 5
    03:46 - 08:33
    4h 47min JPY 184.000
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    03:46
    08:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.