Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 石冈市Tsukubane汽车露营场

Xuất phát lúc
14:56 05/21, 2024
  1. 1
    23:15 - 09:50
    10h 35min JPY 14.250 IC JPY 14.248 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:24
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:24
    23:29
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:54
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:54
    07:58
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:50
  2. 2
    21:53 - 09:50
    11h 57min JPY 11.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    21:59
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    21:59
    22:07
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:29
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:33
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:50
  3. 3
    21:24 - 09:50
    12h 26min JPY 12.910 IC JPY 12.903 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:33
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    21:33
    21:38
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    06:30
    Nagareyama-otakanomori Sta. West Exit
    流山おおたかの森駅西口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:30
    06:37
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:54
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:54
    07:58
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:50
  4. 4
    05:51 - 11:50
    5h 59min JPY 16.250 IC JPY 16.245 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:39
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:56
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:56
    10:00
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:50
    Tsutsujigaoka (Ibaraki)
    つつじヶ丘(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:50
  5. 5
    14:56 - 22:12
    7h 16min JPY 226.200
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    14:56
    22:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.