Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → วาคุวาคุแฟคทอรี glicopia EAST

Xuất phát lúc
21:34 04/27, 2024
  1. 1
    22:05 - 06:32
    8h 27min JPY 14.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:57
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    05:57
    06:32
  2. 2
    21:55 - 07:26
    9h 31min JPY 12.620 IC JPY 12.622 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:04
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:04
    22:09
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:12
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:55
    Okegawa
    桶川
    Ga
    East Exit
    06:55
    06:58
    Okegawa Sta. East Exit
    桶川駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:00
    07:19
    Kano Tenmangu Iriguchi
    加納天満宮入口
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:26
  3. 3
    23:05 - 07:30
    8h 25min JPY 13.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:11
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:49
    23:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:00
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:30
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:11
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    07:11
    07:14
    Kitamoto Sta. (East Exit)
    北本駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:28
    Glico Plant Mae
    グリコ工場前
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:30
  4. 4
    22:25 - 07:30
    9h 5min JPY 9.280 IC JPY 9.282 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:44
    Kitamoto
    北本
    Ga
    East Exit
    06:44
    06:47
    Kitamoto Sta. (East Exit)
    北本駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:28
    Glico Plant Mae
    グリコ工場前
    Trạm Xe buýt
    07:28
    07:30
  5. 5
    21:34 - 03:54
    6h 20min JPY 207.400
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    21:34
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.