Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 奧多摩湖

Xuất phát lúc
11:20 04/28, 2024
  1. 1
    11:50 - 17:36
    5h 46min JPY 15.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    16:18
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:55
    Okutama
    奥多摩
    Ga
    16:55
    16:58
    Okutama Sta.
    奥多摩駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:17
    17:34
    Kuratoguchi
    倉戸口
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:36
  2. 2
    11:50 - 17:36
    5h 46min JPY 15.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    16:18
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:55
    Okutama
    奥多摩
    Ga
    16:55
    16:58
    Okutama Sta.
    奥多摩駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:17
    17:34
    Kuratoguchi
    倉戸口
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:36
  3. 3
    11:50 - 17:36
    5h 46min JPY 15.430 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    14:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:38
    15:51
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:18
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:55
    Okutama
    奥多摩
    Ga
    16:55
    16:58
    Okutama Sta.
    奥多摩駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:17
    17:34
    Kuratoguchi
    倉戸口
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:36
  4. 4
    11:22 - 17:36
    6h 14min JPY 15.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    14:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    16:18
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    16:55
    Okutama
    奥多摩
    Ga
    16:55
    16:58
    Okutama Sta.
    奥多摩駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:17
    17:34
    Kuratoguchi
    倉戸口
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:36
  5. 5
    11:20 - 17:32
    6h 12min JPY 187.700
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    11:20
    17:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.