Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 筱崎PonyLand

Xuất phát lúc
23:44 04/30, 2024
  1. 1
    00:12 - 08:04
    7h 52min JPY 13.540 IC JPY 13.532 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:21
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    07:21
    07:26
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:51
    Shinozaki
    篠崎
    Ga
    South Exit
    07:51
    07:54
    Shinozaki Sta.
    篠崎駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    07:55
    07:58
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:04
  2. 2
    00:12 - 08:06
    7h 54min JPY 13.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:16
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    07:35
    Koiwa
    小岩
    Ga
    South Exit
    07:35
    07:37
    Koiwa Sta.
    小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    07:38
    08:00
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
  3. 3
    05:31 - 09:18
    3h 47min JPY 14.610 IC JPY 14.602 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:37
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    08:37
    08:42
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:05
    Shinozaki
    篠崎
    Ga
    South Exit
    09:05
    09:08
    Shinozaki Sta.
    篠崎駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:09
    09:12
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:18
  4. 4
    05:31 - 09:25
    3h 54min JPY 14.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:45
    Shin-Koiwa
    新小岩
    Ga
    South Exit
    08:45
    08:47
    Shin-Koiwa Sta.
    新小岩駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:51
    09:19
    Pony Land
    ポニーランド
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:25
  5. 5
    23:44 - 06:02
    6h 18min JPY 239.300
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    23:44
    06:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.