Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 东京富士美术馆

Xuất phát lúc
22:40 04/27, 2024
  1. 1
    23:00 - 06:56
    7h 56min JPY 11.090 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:12
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    23:12
    23:17
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Northwest Exit
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:35
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    23:55
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    23:55
    00:01
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    00:08
    06:06
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Mimurabashi
    三村橋
    Trạm Xe buýt
    06:31
    06:38
    Yokamachi4-Chōme
    八日町四丁目
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:41
    Yokamachi4-Chōme
    八日町四丁目
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    06:42
    06:55
    創価大正門東京富士美術館
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    06:55
    06:56
  2. 2
    22:50 - 06:56
    8h 6min JPY 11.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    23:14
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    23:14
    23:18
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:06
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Mimurabashi
    三村橋
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Yokamachi 1Chome (Tokyo)
    八日町一丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:31
    Yokamachi 1Chome (Tokyo)
    八日町一丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:55
    創価大正門東京富士美術館
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    06:55
    06:56
  3. 3
    22:50 - 06:56
    8h 6min JPY 11.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    23:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    23:17
    23:22
    Senrichuo Sta.
    千里中央駅
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:06
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Mimurabashi
    三村橋
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Yokamachi 1Chome (Tokyo)
    八日町一丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    06:28
    06:31
    Yokamachi 1Chome (Tokyo)
    八日町一丁目(東京都)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:55
    創価大正門東京富士美術館
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    06:55
    06:56
  4. 4
    22:50 - 06:56
    8h 6min JPY 10.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 1
    23:03
    23:09
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:09
    06:06
    Chuodo-Hachioji
    中央道八王子
    Trạm Xe buýt
    06:06
    06:14
    Mimurabashi
    三村橋
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:27
    Yokamachi4-Chōme
    八日町四丁目
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:30
    Yokamachi4-Chōme
    八日町四丁目
    Trạm Xe buýt
    Cのりば
    06:42
    06:55
    創価大正門東京富士美術館
    Trạm Xe buýt
    Bのりば
    06:55
    06:56
  5. 5
    22:40 - 04:28
    5h 48min JPY 227.600
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    22:40
    04:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.