Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Tokyo Tower

Xuất phát lúc
18:12 05/21, 2024
  1. 1
    18:13 - 21:30
    3h 17min JPY 14.440 IC JPY 14.438 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    20:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:15
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A6
    21:15
    21:30
  2. 2
    18:18 - 21:43
    3h 25min JPY 14.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    18:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Marunouchi South Exit
    21:15
    21:25
    Tokyo Sta. Marunouchi Minami-guchi
    東京駅丸の内南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:25
    21:41
    Tokyo Tower
    東京タワー〔都道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    21:41
    21:43
  3. 3
    18:23 - 22:05
    3h 42min JPY 14.440 IC JPY 14.438 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    21:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:48
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    21:56
    Akabanebashi
    赤羽橋
    Ga
    Akabanebashi Exit
    21:56
    22:05
  4. 4
    19:02 - 22:24
    3h 22min JPY 29.140 IC JPY 29.131 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    19:03
    19:08
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:09
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A6
    22:09
    22:24
  5. 5
    18:12 - 00:09
    5h 57min JPY 190.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    18:12
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.