Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → COTE D'AZUR甲府昭和店

Xuất phát lúc
07:17 05/13, 2024
  1. 1
    07:24 - 12:29
    5h 5min JPY 14.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:39
    Kajikazawaguchi
    鰍沢口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:16
    Kokubo
    国母
    Ga
    12:16
    12:29
  2. 2
    07:46 - 12:55
    5h 9min JPY 16.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:15
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:25
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:25
    12:30
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:38
    12:54
    NTT Shin Kofu Building
    NTT新甲府ビル
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:55
  3. 3
    07:28 - 12:55
    5h 27min JPY 13.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:16
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:21
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:38
    12:54
    NTT Shin Kofu Building
    NTT新甲府ビル
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:55
  4. 4
    07:24 - 12:55
    5h 31min JPY 15.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:38
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:05
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    12:05
    12:10
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:38
    12:54
    NTT Shin Kofu Building
    NTT新甲府ビル
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:55
  5. 5
    07:17 - 12:14
    4h 57min JPY 162.600
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    07:17
    12:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.