Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 鸟取砂丘地质公园中心

Xuất phát lúc
07:40 05/18, 2024
  1. 1
    07:51 - 11:42
    3h 51min JPY 11.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chuo Byoin (Tottori)
    中央病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:42
  2. 2
    07:45 - 11:42
    3h 57min JPY 6.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:52
    07:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:29
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:44
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chuo Byoin (Tottori)
    中央病院(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    Sand Dune East Exit
    砂丘東口
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:42
  3. 3
    07:45 - 11:52
    4h 7min JPY 6.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:52
    07:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:29
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:44
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    11:04
    Tottori
    鳥取
    Ga
    North Exit
    11:04
    11:09
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    11:30
    11:52
    Tottorisakyu (Sand Dune Hall)
    鳥取砂丘〔砂丘会館〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:52
  4. 4
    08:55 - 12:52
    3h 57min JPY 4.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:01
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    09:01
    09:09
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    12:03
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:07
    Tottori station Bus Terminal
    鳥取駅前
    Trạm Xe buýt
    0番のりば
    12:30
    12:52
    Tottorisakyu (Sand Dune Hall)
    鳥取砂丘〔砂丘会館〕
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:52
  5. 5
    07:40 - 10:23
    2h 43min JPY 75.800
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    07:40
    10:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.