Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 名物Houtou不动 东恋路店

Xuất phát lúc
00:00 05/01, 2024
  1. 1
    00:12 - 09:37
    9h 25min JPY 13.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:34
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    05:34
    05:38
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:18
    Chigasaki East Exit
    乳ケ崎東口
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:37
  2. 2
    00:12 - 09:56
    9h 44min JPY 14.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    08:00
    Zenkoji
    善光寺
    Ga
    08:00
    08:02
    Zenkoji (Yamanashi)
    善光寺(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    09:28
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:50
    Higashi Koiji Nishi
    東恋路西
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
  3. 3
    00:12 - 09:56
    9h 44min JPY 13.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    00:19
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:09
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:34
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    05:34
    05:38
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    07:50
    09:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:50
    Higashi Koiji Nishi
    東恋路西
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
  4. 4
    05:31 - 10:46
    5h 15min JPY 17.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:59
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    10:27
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:27
    10:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
    Town Hall Iriguchi (Yamanashi)
    役場入口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:46
  5. 5
    00:00 - 05:04
    5h 4min JPY 198.700
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    00:00
    05:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.