Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → 야키니쿠 쿠로

Xuất phát lúc
21:56 05/22, 2024
  1. 1
    23:20 - 05:29
    6h 9min JPY 4.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:26
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    23:26
    23:38
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:00
    04:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:22
    Fujimicho(Tottori)
    富士見町(鳥取県)
    Ga
    05:22
    05:29
  2. 2
    22:36 - 05:29
    6h 53min JPY 5.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:41
    Dome-mae Chiyozaki
    ドーム前千代崎
    Ga
    22:41
    22:48
    Dome-mae
    ドーム前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:05
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:30
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:34
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:40
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:53
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:22
    Fujimicho(Tottori)
    富士見町(鳥取県)
    Ga
    05:22
    05:29
  3. 3
    22:33 - 05:29
    6h 56min JPY 5.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:34
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    22:34
    22:47
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    04:45
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:53
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:22
    Fujimicho(Tottori)
    富士見町(鳥取県)
    Ga
    05:22
    05:29
  4. 4
    21:56 - 01:03
    3h 7min JPY 98.700
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    21:56
    01:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.