Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Sekaikaratedorenmeimasaki Training hall Aichihombu

Xuất phát lúc
19:34 04/28, 2024
  1. 1
    19:36 - 22:01
    2h 25min JPY 7.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:48
    21:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:23
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    21:56
    22:01
  2. 2
    19:36 - 22:01
    2h 25min JPY 7.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:17
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:29
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:56
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    21:56
    22:01
  3. 3
    19:36 - 22:24
    2h 48min JPY 7.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:31
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:19
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    22:19
    22:24
  4. 4
    19:50 - 23:15
    3h 25min JPY 6.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    19:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:52
    19:59
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:07
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    22:07
    22:13
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:13
    22:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:10
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    23:10
    23:15
  5. 5
    19:34 - 22:06
    2h 32min JPY 74.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    19:34
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.