Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → มิกาวาโทโยตะเอกิกิตะที่จอดรถจักรยาน

Xuất phát lúc
11:01 05/01, 2024
  1. 1
    11:02 - 13:39
    2h 37min JPY 7.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:36
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    13:36
    13:39
  2. 2
    11:18 - 14:03
    2h 45min JPY 7.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:12
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:00
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    14:00
    14:03
  3. 3
    11:14 - 15:31
    4h 17min JPY 4.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    11:20
    11:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:53
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:34
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:46
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:28
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    15:28
    15:31
  4. 4
    11:12 - 16:27
    5h 15min JPY 4.110 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:27
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    15:04
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    15:04
    15:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:41
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:11
    Uwagoromo
    上挙母
    Ga
    16:11
    16:19
    Shin-uwagoromo
    新上挙母
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:24
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    16:24
    16:27
  5. 5
    11:01 - 13:35
    2h 34min JPY 75.900
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    11:01
    13:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.