Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → Sugi药店山之手店

Xuất phát lúc
09:51 05/01, 2024
  1. 1
    10:03 - 12:43
    2h 40min JPY 7.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:03
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:19
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:32
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:32
    12:43
  2. 2
    10:18 - 12:48
    2h 30min JPY 7.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:34
    11:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:08
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    12:37
    12:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:45
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
  3. 3
    10:03 - 12:48
    2h 45min JPY 7.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:03
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:13
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    12:37
    12:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:45
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:48
  4. 4
    10:18 - 13:09
    2h 51min JPY 7.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:12
    Kozoji
    高蔵寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:56
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    12:56
    12:59
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:06
    Yamanote Shogakko
    山之手小学校
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:09
  5. 5
    09:51 - 12:25
    2h 34min JPY 75.900
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    09:51
    12:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.