Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Nishimatsuya Toyota Megulia Main Store Megulia Main Store 3F

Xuất phát lúc
14:45 05/22, 2024
  1. 1
    14:50 - 17:21
    2h 31min JPY 7.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:04
    16:18
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:18
    16:38
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    17:07
    17:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:16
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:21
  2. 2
    14:50 - 17:29
    2h 39min JPY 7.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    16:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:47
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:07
    Kitanomasuzuka
    北野桝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    17:19
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    17:19
    17:29
  3. 3
    14:51 - 18:20
    3h 29min JPY 6.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:53
    15:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    17:08
    17:14
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:37
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:07
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    18:07
    18:10
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    18:11
    18:15
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
  4. 4
    14:51 - 18:33
    3h 42min JPY 6.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    14:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:53
    15:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    17:08
    17:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:47
    Okazaki
    岡崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:23
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    18:23
    18:33
  5. 5
    14:45 - 17:18
    2h 33min JPY 75.900
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    14:45
    17:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.