Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 来来亭(神户六甲店)

Xuất phát lúc
20:26 04/27, 2024
  1. 1
    20:36 - 21:45
    1h 9min JPY 2.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    20:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    21:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    21:34
    21:45
  2. 2
    20:32 - 21:45
    1h 13min JPY 940 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:38
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:38
    20:45
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    21:07
    21:14
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    21:34
    21:45
  3. 3
    20:32 - 21:45
    1h 13min JPY 850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:38
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:38
    20:45
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:15
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    21:15
    21:22
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    21:34
    21:45
  4. 4
    20:26 - 21:45
    1h 19min JPY 890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:31
    Dome-mae Chiyozaki
    ドーム前千代崎
    Ga
    20:31
    20:38
    Dome-mae
    ドーム前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    21:14
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    21:14
    21:21
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    21:34
    21:45
  5. 5
    20:26 - 21:16
    50min JPY 16.700
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    20:26
    21:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.