Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → 青莲寺湖观光村

Xuất phát lúc
08:52 05/01, 2024
  1. 1
    09:00 - 10:31
    1h 31min JPY 2.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:01
    09:07
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:03
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:07
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:20
    10:30
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:31
  2. 2
    08:58 - 10:31
    1h 33min JPY 2.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    08:59
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:09
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:03
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:07
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:20
    10:30
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:31
  3. 3
    09:18 - 10:58
    1h 40min JPY 1.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:28
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:38
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:42
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:46
    10:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  4. 4
    09:18 - 10:58
    1h 40min JPY 1.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:19
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:19
    09:25
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:31
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:38
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:38
    10:42
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:46
    10:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  5. 5
    08:52 - 10:28
    1h 36min JPY 34.300
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    08:52
    10:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.