Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → MARUBUN小松总店

Xuất phát lúc
21:05 04/30, 2024
  1. 1
    21:16 - 07:25
    10h 9min JPY 9.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    21:17
    21:30
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    00:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:39
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:17
    06:42
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Iyokomatsu
    伊予小松
    Ga
    07:24
    07:25
  2. 2
    23:05 - 07:35
    8h 30min JPY 11.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:11
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:47
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:11
    Iyosaijo
    伊予西条
    Ga
    07:11
    07:13
    Saijoeki-mae
    西条駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:18
    07:34
    Komatsu Eki-mae (Ehime)
    小松駅前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:35
  3. 3
    23:05 - 07:49
    8h 44min JPY 9.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:11
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    23:11
    23:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:54
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:48
    Iyokomatsu
    伊予小松
    Ga
    07:48
    07:49
  4. 4
    22:50 - 07:49
    8h 59min JPY 9.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    22:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    22:52
    23:05
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:05
    05:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:46
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:48
    Iyokomatsu
    伊予小松
    Ga
    07:48
    07:49
  5. 5
    21:05 - 00:56
    3h 51min JPY 118.500
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    21:05
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.