Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → 마쿠도나루도 마쓰야마 미쓰 하마 점

Xuất phát lúc
01:39 04/28, 2024
  1. 1
    06:21 - 09:26
    3h 5min JPY 24.350 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:27
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:27
    06:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:47
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:02
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:00
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:11
    Yamanishi
    山西
    Ga
    09:11
    09:26
  2. 2
    06:21 - 09:35
    3h 14min JPY 24.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:27
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:27
    06:34
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:47
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:02
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:59
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:05
    09:34
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  3. 3
    06:11 - 09:35
    3h 24min JPY 24.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:37
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:37
    06:45
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:02
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:35
    08:59
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    08:59
    09:02
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:05
    09:34
    Nishisho-mae
    西署前(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  4. 4
    06:01 - 10:41
    4h 40min JPY 12.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:14
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:06
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:06
    10:11
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:12
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:26
    Yamanishi
    山西
    Ga
    10:26
    10:41
  5. 5
    01:39 - 06:03
    4h 24min JPY 161.700
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    01:39
    06:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.