Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 豐壽司

Xuất phát lúc
14:06 04/28, 2024
  1. 1
    14:38 - 20:30
    5h 52min JPY 18.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    17:30
    17:35
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:29
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:30
  2. 2
    14:11 - 20:30
    6h 19min JPY 32.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:13
    14:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    15:08
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    17:36
    17:41
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:29
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:30
  3. 3
    14:06 - 20:30
    6h 24min JPY 33.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:12
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    14:12
    14:14
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:16
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:31
    17:36
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    17:36
    17:41
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    18:00
    20:29
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:30
  4. 4
    15:46 - 22:20
    6h 34min JPY 35.060 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    15:52
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:52
    15:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:00
    20:54
    Saza Bus Center
    佐々バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    20:54
    21:00
    Saza
    佐々
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:11
    21:38
    Suetachibana
    すえたちばな
    Ga
    21:38
    21:41
    Suetachibana
    末橘
    Trạm Xe buýt
    21:55
    22:19
    Hirado Shinmachi
    平戸新町
    Trạm Xe buýt
    22:19
    22:20
  5. 5
    14:06 - 23:06
    9h 0min JPY 291.300
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    14:06
    23:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.