Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → อาหารจีนชินสึบาเมะ

Xuất phát lúc
03:02 05/01, 2024
  1. 1
    06:40 - 11:08
    4h 28min JPY 26.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:47
    06:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:08
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:55
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:00
    09:01
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:05
    10:12
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:12
    10:16
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    10:39
    11:01
    Hetsugi (Oita)
    戸次(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:08
  2. 2
    06:01 - 11:08
    5h 7min JPY 18.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:25
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    10:25
    10:35
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    10:39
    11:01
    Hetsugi (Oita)
    戸次(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:08
  3. 3
    05:31 - 11:08
    5h 37min JPY 18.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    05:44
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    10:03
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    10:03
    10:13
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    10:39
    11:01
    Hetsugi (Oita)
    戸次(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:08
  4. 4
    05:12 - 12:27
    7h 15min JPY 33.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:18
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    05:18
    05:20
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    05:20
    06:12
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:17
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:59
    09:08
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:10
    11:35
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:39
    Chuodori (Oita)
    中央通り(大分市)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hetsugi Byoin Mae
    へつぎ病院前
    Trạm Xe buýt
    12:25
    Maeda (Oita)
    前田(大分市)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:27
  5. 5
    03:02 - 10:57
    7h 55min JPY 311.100
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    03:02
    10:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.