Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心齋橋 → 馬櫻 下通店 -Umazakura-

Xuất phát lúc
18:15 04/27, 2024
  1. 1
    18:16 - 21:43
    3h 27min JPY 30.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:23
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:23
    18:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:36
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:36
    21:43
  2. 2
    18:25 - 21:53
    3h 28min JPY 34.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:32
    18:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:00
    21:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:46
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:46
    21:53
  3. 3
    18:28 - 22:31
    4h 3min JPY 18.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    22:00
    22:06
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:26
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    22:26
    22:31
  4. 4
    18:16 - 23:10
    4h 54min JPY 17.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    21:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:09
    21:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    21:18
    23:03
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    23:03
    23:10
  5. 5
    18:15 - 02:39
    8h 24min JPY 274.400
    cancel cancel
    心齋橋
    心斎橋
    18:15
    02:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.