Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신사이바시 → 류큐 무라

Xuất phát lúc
21:58 05/06, 2024
  1. 1
    00:12 - 10:47
    10h 35min JPY 45.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    00:19
    00:21
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:47
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:52
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:05
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:20
    10:47
    Ryukyu Mura
    琉球村
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:47
  2. 2
    00:12 - 10:47
    10h 35min JPY 46.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:19
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    00:19
    00:21
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:47
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:47
    05:52
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:22
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    09:22
    09:27
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:47
    Ryukyu Mura
    琉球村
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:47
  3. 3
    22:45 - 10:47
    12h 2min JPY 45.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:47
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:47
    22:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    23:47
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:22
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    09:22
    09:27
    沖縄タイムス前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    10:47
    Ryukyu Mura
    琉球村
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:47
  4. 4
    22:30 - 10:47
    12h 17min JPY 45.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:39
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:34
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:00
    09:07
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:21
    10:47
    Ryukyu Mura
    琉球村
    Trạm Xe buýt
    10:47
    10:47
  5. 5
    21:58 - 12:32
    38h 34min JPY 624.000
    cancel cancel
    신사이바시
    心斎橋
    21:58
    12:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.